Câu điều kiện từ A-Z

0
143

Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh.  Câu điều kiện là câu dùng để nêu ra giả thuyết về một sự vật, sự việc, hiện tượng có thể hoặc không thể xảy ra ở hiện tại, quá khứ hay tương lai.

Câu điều kiện là gì?

  • Câu điều kiện chính là câu giả định trong đó chỉ ra điều kiện để hành động, hiện tượng trong mệnh đề chính có thể xảy ra.

Ví dụ: If I don’t work hard, I will fail this exam. (Nếu tôi không học chăm thì tôi sẽ trượt kỳ thi này).

  • Cấu trúc câu giả định gồm có hai phần (hai mệnh đề):

Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề IF) là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện.

Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính.

Hai mệnh đề trong câu giả định có thể đổi chổ cho nhau được: nếu mệnh đề chính đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, ngược lại thì phải có dấu phẩy ở giữa.

  • Ví dụ:

I will go fishing if it is sunny. (Tôi sẽ đi câu cá nếu trời đẹp.)

–> If it is sunny, I will go fishing. (Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi câu cá.)

Ngữ pháp trong ielts - câu điều kiện

Các loại câu điều kiện

1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.

If + S + V (present simple), S + V (present simple)

hoặc S + V (present simple) + if + S + V (present simple)

Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nước sẽ sôi.)

Ice melts if you put it under the sun. (Đá sẽ tan chảy nếu bạn để nó dưới mặt trời)

2. Câu điều kiện loại I

Câu điều kiện loại I (câu điều kiện có thực ở hiện tại). Câu điều kiện loại I sử dụng để đặt ra một điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại và kết quả có thể xảy ra.

Cấu trúc: If +  S + V(hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)

Ở câu điều kiên loại I, mệnh đề đi với If dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn

Ví dụ: If it is heavily rainy,  I will not go to the zoo

=> Nếu trời mưa to, tôi sẽ không đi vườn bách thú

If I recieve my salary, I will visit my family to eat in a restaurant. 

=> Nếu tôi được nhận lương, tôi sẽ mời gia đình tôi đến ăn ở một nhà hàng.

3. Câu điều kiện loại II

Câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thực ở hiện tại). Câu điều kiện loại II diễn tả điều không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với hiện tại.

Cấu trúc: If + S + V(quá khứ), S + would +  V(nguyên thể)

Ở câu điều kiên loại II, mệnh đề đi với If dùng thì quá khứ đơn. Lưu ý khi mệnh đề này đi với động từ “to be” chúng ta phải chuyển sang “were” cho tất cả các ngôi, tức là không dùng “was” trong bất kỳ trường hợp nào.

Ví dụ:

If I were you, I would buy a car, and some houses in a big city.

=> Nếu tôi là anh, tôi sẽ mua một chiếc xe ô tô và vài căn nhà ở thành phố lớn.

If Nam were in Japan now, he would visit some places in Tokyo.

=> Nếu bây giờ Nam đang ở Nhật Bản, anh ấy sẽ đi tham quan một số nơi tại thành phố Tokyo.

4. Câu điều kiện loại III

Câu điều kiện loại III (câu điều kiện không có thực trong quá khứ). Câu điều kiện loại III diễn tả điều không thể xảy ra trong quá khứ, một giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ.

Cấu trúc: If + S + had + V( phân từ hai), S + would + have + V( phân từ hai)

Ở câu điều kiện loại III, động từ của mệnh đề if chia ở quá khứ phân từ, còn động từ của mệnh đề chính chia ở điều kiện hoàn thành.

 Ví dụ:

If I hadn’t watched TV, I would have finished my homeworks.

=> Nếu hôm qua tôi không xem ti vi thì tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà của tôi.

If I hadn’t been ill last week, I would have traveled to America.

=> Nếu tuần trước tôi không bị ốm, tôi đã đi du lịch tại Mỹ rồi.

Nâng cao:

Ngoài 3 loại câu điều kiện chính trên, thì trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau để diễn tả câu điều kiện:

Câu điều kiện diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

Ví dụ: I usually watch film at night if I do not have any works.

=> Tôi thường xem phim vào ban đêm nếu không có việc gì để làm.

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp là loại câu có thể kết hợp cấu trúc của hai loại câu điều kiện với nhau

Ví dụ: If I worked better, I would be a director now.

=> Nếu tôi làm việc tốt hơn, tôi sẽ trở thành giám đốc.

Unless cũng thường được dùng trong câu điều kiện, lúc đó Unless = If not.

Ví dụ:

Unless my bicycle is broken, we would not go to school late.

=> Nếu xe đạp của tôi không bị hỏng tôi đã không đến trường muộn.

Unless I loved him in the past, he would not hate me now

=> Nếu ngày trước tôi không yêu anh ấy, thì bây giờ anh ấy đã không ghét tôi.

Một số dạng biến thể của câu điều kiện

(1) Unless= If not

Ví dụ:

If I don’t work hard, I will fail this exam.

= Unless I work hard, I will fail this exam.

(2) Without/ But for (Nếu không nhờ)

  • Cấu trúc:

Without/ But for + N, Main clause.

  • Ví dụ:

If you didn’t help me, I wouldn’t pass my exam. (Nếu bạn mà không giúp đỡ, mình đã không vượt qua được kỳ thi)

= Without/ But for your help, I wouldn’t pass my exam. (Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, mình đã không vượt qua kỳ thi.)

Chú ý: Without và But for chỉ dùng cho câu điều kiện loại 2 và loại 3.

(3) Or/ Otherwise (Nếu không thì)

  • Ví dụ:

If you don’t hurry up, you will be late for school.

= Hurry up or you will be late for school.

= Unless you hurry up, you will be late for school.

If Miss Trang hadn’t helped me, I would have fail.

= Miss Trang helped me a lot. Otherwise, I would have fail.

(4) Incase (Phòng khi)

Thường được sử dụng cho câu điều kiện loại 1.

  • Ví dụ:

Bring an umbrella along incase it rains. (Hãy mang ô theo phòng khi trời mưa.

(5) As long as/ So long as/ Providing that/ Provided that = If

Cấu trúc được chia tương tự như If.

Trên đây là một số kiến thức về câu điều kiện. Các bạn học chăm nha.

Facebook Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here