NHỮNG CẤU TRÚC TIẾNG ANH KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT

0
1125

Nếu bạn đang luyện thi IELTS thì chắc chắn không thể bỏ qua 10 cấu trúc cực thông dụng dưới đây!

  1. Find it + adj + to V: cảm thấy thế nào khi làm gì

Ví dụ:

  • I find it very difficult to speak English fluently. (Tôi cảm thấy rất khó để nói tiếng Anh trôi chảy).
  • She finds it interesting to read that book. (Cô ấy cảm thấy thú vị khi đọc cuốn sách đó).
  1. Prefer something to something / Prefer Ving to Ving: Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì 

Ví dụ: 

  • I prefer working from home to working at the office. (Tôi thích làm việc ở nhà hơn làm việc ở văn phòng).
  • We prefer football to basketball (Chúng tôi thích bóng đá hơn bóng rổ).
  1. Used to do something: thường làm gì trong quá khứ

Ví dụ:

  • My dad used to smoke a lot before I was born. (Bố tôi từng hút thuốc nhiều trước khi tôi được sinh ra).
  • I used to play football with my classmates when I was a child. (Tôi thường đá bóng với các bạn cùng lớp khi tôi còn nhỏ).
  1. Be/get used to doing sth: quen với việc gì
  • She is used to getting up early. (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm).
  • I get used to driving to work. (Tôi đã quen với việc lái xe đi làm).
  1. Stop somebody from doing something: ngăn cản ai đó làm gì

Ví dụ:

  • The rain stops us from playing football. (Cơn mưa ngăn cản chúng tôi chơi bóng đá).
  • Her mother stopped her from going to the party last night. (Mẹ cô ấy ngăn cô ấy đi dự tiệc vào tối qua).
  1. Advise somebody to do something: khuyên ai đó nên làm gì

Ví dụ:

  • My doctor advised me to do exercise every day. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục hàng ngày).
  • She advised us to go to the hospital as soon as possible. (Cô ấy khuyên chúng tôi nên tới bệnh viện sớm nhất có thể).
  1. Spend time/money on sth/doing sth: dành tiền/thời gian cho cái gì/việc gì

Ví dụ:

  • I spend 5 hours on learning English every day. (Tôi dành 5 tiếng để học tiếng Anh mỗi ngày).
  • We spent a lot of money on shopping. (Chúng tôi dành nhiều tiền cho việc mua sắm).
  1. So + addj + that…: quá… đến nỗi mà…

Ví dụ:

  • This car is so expensive that I cannot buy it. (Chiếc xe này đắt đến nỗi tôi không thể mua nó được).ot buy it (Quyển sách này đắt đến nỗi tôi không thể mua được).
  • The teacher speaks so fast that we cannot understand. (Giáo viên nói nhanh đến nỗi chúng tôi không thể hiểu được).
  1. Too + adj + to do something: quá… để làm gì

Ví dụ:

  • She is too young to get married. (Cô ấy còn quá trẻ để kết hôn).
  • We are too old to watch this kind of movie (Chúng ta quá già rồi để mà xem thể loại phim này).
  1. Enough (for someone) to do something: đủ để làm gì)

Ví dụ:

  • She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn).
  • The weather is nice enough for us to go out (Thời tiết đủ đẹp để chúng tôi đi ra ngoài).

Để tự tin sử dụng tiếng Anh trong bài thi IELTS cũng như ứng dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, đừng quên thủ sẵn vài cấu trúc “tủ” thông dụng nhé!

Xem thêm những cấu trúc tiếng Anh ‘xịn xò’ khác tại đây:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here